16/04/2019
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2018-2019
Giáo viên |
Ca học |
Môn |
Dạy cho lớp |
Tổng1 |
Tổng2 |
Tổng3 |
Lê Đức Huệ |
Sáng |
Toán |
12A1(4), 12A5(4), 11A5(4), 11A6(4) |
16 |
16 |
32 |
Chiều |
Toán |
12A1(4), 12A5(4), 11A5(4), 11A6(4) |
16 |
16 |
Phạm Anh Hùng |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A2(1) |
1 |
14 |
26 |
Toán |
12A2(4), 12A11(4), 11A1(4) |
12 |
Chào cờ |
12A2(1) |
1 |
Chiều |
Toán |
12A2(4), 12A11(4), 11A1(4) |
12 |
12 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Sáng |
Toán |
12A3(4), 10A4(4) |
8 |
8 |
16 |
Chiều |
Toán |
12A3(4), 10A4(4) |
8 |
8 |
Lữ Sỹ Sự |
Sáng |
Toán |
12A4(4), 12A8(4), 10A1(4) |
12 |
12 |
24 |
Chiều |
Toán |
12A4(4), 12A8(4), 10A1(4) |
12 |
12 |
Phạm Thị Ly |
Sáng |
|
|
|
0 |
0 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Hồ Nguyễn Đăng Khoa |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A8(1) |
1 |
14 |
26 |
Toán |
12A9(4), 12A10(4), 11A8(4) |
12 |
Chào cờ |
11A8(1) |
1 |
Chiều |
Toán |
12A9(4), 12A10(4), 11A8(4) |
12 |
12 |
Dương Thị Lệ Hồng |
Sáng |
Toán |
12A6(4), 12A7(4), 10A3(4), 10A11(4) |
16 |
16 |
32 |
Chiều |
Toán |
12A6(4), 12A7(4), 10A3(4), 10A11(4) |
16 |
16 |
Trần Thị Vân |
Sáng |
Toán |
11A4(4), 11A7(4), 11A9(4), 10A8(4) |
16 |
16 |
32 |
Chiều |
Toán |
11A4(4), 11A7(4), 11A9(4), 10A8(4) |
16 |
16 |
Lê Ngọc Oanh |
Sáng |
Toán |
10A6(4), 10A7(4), 10A9(4), 10A10(4) |
16 |
16 |
32 |
Chiều |
Toán |
10A6(4), 10A7(4), 10A9(4), 10A10(4) |
16 |
16 |
Phan Thị Khắc Ly |
Sáng |
Toán |
11A3(4), 11A11(4), 10A2(4), 10A5(4) |
16 |
16 |
32 |
Chiều |
Toán |
11A3(4), 11A11(4), 10A2(4), 10A5(4) |
16 |
16 |
Lê Quang Thịnh |
Sáng |
Toán |
11A2(4), 11A10(4) |
8 |
8 |
16 |
Chiều |
Toán |
11A2(4), 11A10(4) |
8 |
8 |
Võ Trí Cao |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A1(1) |
1 |
14 |
26 |
Vật lý |
12A1(4), 12A4(4), 12A5(4) |
12 |
Chào cờ |
12A1(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
12A1(4), 12A4(4), 12A5(4) |
12 |
12 |
Trần Thị Kiều Giang |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A3(1) |
1 |
12 |
20 |
Vật lý |
12A3(4), 12A9(4), 10A2(2) |
10 |
Chào cờ |
12A3(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
12A3(4), 12A9(2), 10A2(2) |
8 |
8 |
Nguyễn Hồng Quảng |
Sáng |
Vật lý |
12A2(4), 12A7(4), 10A1(2) |
10 |
10 |
18 |
Chiều |
Vật lý |
12A2(4), 12A7(2), 10A1(2) |
8 |
8 |
Trần Hồ Thế Ngọc |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A5(1) |
1 |
16 |
24 |
Vật lý |
11A4(2), 11A7(2), 11A11(2), 10A5(2),
10A9(2) |
10 |
KTCN |
11A4(2), 11A7(2) |
4 |
Chào cờ |
10A5(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
11A4(2), 11A7(2), 10A5(2), 10A9(2) |
8 |
8 |
Vũ Thị Thúy |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A2(1) |
1 |
18 |
25 |
Vật lý |
12A8(4), 11A2(2), 11A8(2) |
8 |
KTCN |
11A2(2), 11A8(2), 11A10(2), 11A11(2) |
8 |
Chào cờ |
11A2(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
12A8(2), 11A2(3), 11A8(2) |
7 |
7 |
Đinh Thị Thu Ngân |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A9(1) |
1 |
14 |
21 |
Vật lý |
11A1(2), 11A9(2), 11A10(2), 10A3(2) |
8 |
KTCN |
11A1(2), 11A9(2) |
4 |
Chào cờ |
11A9(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
11A1(3), 11A9(2), 10A3(2) |
7 |
7 |
Bùi Thế Hồng |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A5(1) |
1 |
16 |
25 |
Vật lý |
11A3(2), 11A5(2), 11A6(2), 10A10(2) |
8 |
KTCN |
11A3(2), 11A5(2), 11A6(2) |
6 |
Chào cờ |
11A5(1) |
1 |
Chiều |
Vật lý |
11A3(3), 11A5(4), 10A10(2) |
9 |
9 |
Trần Văn Tuấn |
Sáng |
Vật lý |
10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2),
10A11(2) |
10 |
10 |
20 |
Chiều |
Vật lý |
10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2),
10A11(2) |
10 |
10 |
Trần Thị Như Trang |
Sáng |
|
|
|
0 |
0 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Bạch Hữu Hạnh |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A1(1) |
1 |
19 |
31 |
Hóa học |
12A3(4), 12A7(4), 10A1(3), 10A4(3),
10A11(3) |
17 |
Chào cờ |
10A1(1) |
1 |
Chiều |
Hóa học |
12A3(4), 12A7(2), 10A1(2), 10A4(2),
10A11(2) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Diễm Sương |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A1(1) |
1 |
20 |
29 |
Hóa học |
12A2(4), 12A5(4), 12A8(4), 11A1(3),
11A5(3) |
18 |
Chào cờ |
11A1(1) |
1 |
Chiều |
Hóa học |
12A2(4), 12A8(2), 11A1(3) |
9 |
9 |
Trần Danh Sơn |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A2(1) |
1 |
13 |
21 |
Hóa học |
12A1(4), 12A9(4), 10A2(3) |
11 |
Chào cờ |
10A2(1) |
1 |
Chiều |
Hóa học |
12A1(4), 12A9(2), 10A2(2) |
8 |
8 |
Phan Thị Thủy Hương |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A4(1) |
1 |
18 |
29 |
Hóa học |
12A4(4), 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3),
11A8(3) |
16 |
Chào cờ |
12A4(1) |
1 |
Chiều |
Hóa học |
12A4(4), 11A2(3), 11A7(2), 11A8(2) |
11 |
11 |
Nguyễn Gia Vũ Anh |
Sáng |
Hóa học |
11A3(3), 11A4(3), 11A9(3), 11A10(3),
11A11(3), 10A7(3), 10A10(3) |
21 |
21 |
32 |
Chiều |
Hóa học |
11A3(3), 11A4(2), 11A9(2), 10A7(2),
10A10(2) |
11 |
11 |
Hà Như Huệ |
Sáng |
|
|
|
0 |
0 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Lê Thảo Hạnh |
Sáng |
|
|
|
0 |
0 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Ngô Thị Hồng Vân |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A3(1) |
1 |
17 |
27 |
Hóa học |
10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A8(3),
10A9(3) |
15 |
Chào cờ |
10A3(1) |
1 |
Chiều |
Hóa học |
10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2),
10A9(2) |
10 |
10 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Sáng |
Sinh vật |
12A3(4), 12A4(4), 12A5(3), 12A8(4),
11A1(2) |
17 |
17 |
19 |
Chiều |
Sinh vật |
11A1(2) |
2 |
2 |
Dương Tuấn Kiệt |
Sáng |
Sinh vật |
12A1(4), 12A7(4), 12A9(4) |
12 |
12 |
12 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Trần Xuân Phương |
Sáng |
Sinh vật |
12A2(4) |
4 |
4 |
4 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Phan Thị Hoa Mai |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A11(1) |
1 |
14 |
18 |
Sinh vật |
11A2(2), 11A6(2), 11A8(2), 10A5(1),
10A8(1), 10A11(1) |
9 |
KTNN |
10A5(1), 10A8(1), 10A11(1) |
3 |
Chào cờ |
10A11(1) |
1 |
Chiều |
Sinh vật |
11A2(2), 11A8(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Hoài Ngọc |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A3(1) |
1 |
14 |
18 |
Sinh vật |
11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 11A11(2),
10A7(1), 10A9(1) |
10 |
KTNN |
10A7(1), 10A9(1) |
2 |
Chào cờ |
11A3(1) |
1 |
Chiều |
Sinh vật |
11A3(2), 11A7(2) |
4 |
4 |
Bùi Thị Thu Hương |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A6(1) |
1 |
8 |
8 |
Sinh vật |
10A2(1), 10A4(1), 10A6(1) |
3 |
KTNN |
10A2(1), 10A4(1), 10A6(1) |
3 |
Chào cờ |
10A6(1) |
1 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A4(1) |
1 |
14 |
18 |
Sinh vật |
11A4(2), 11A9(2), 11A10(2), 10A1(1),
10A3(1), 10A10(1) |
9 |
KTNN |
10A1(1), 10A3(1), 10A10(1) |
3 |
Chào cờ |
11A4(1) |
1 |
Chiều |
Sinh vật |
11A4(2), 11A9(2) |
4 |
4 |
Ngô Minh Tâm |
Sáng |
Ngoại ngữ |
12A3(5), 12A5(6), 12A9(5), 10A2(4) |
20 |
20 |
26 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
12A5(2), 12A9(2), 10A2(2) |
6 |
6 |
Nguyễn Đức Trung |
Sáng |
Ngoại ngữ |
12A10(6), 11A5(4) |
10 |
10 |
16 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
12A10(2), 11A5(4) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Tâm |
Sáng |
|
|
|
0 |
0 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A10(1) |
1 |
14 |
21 |
Ngoại ngữ |
11A1(4), 11A7(4), 11A10(4) |
12 |
Chào cờ |
11A10(1) |
1 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
11A1(2), 11A7(2), 11A10(3) |
7 |
7 |
Lê Giang Kiều Trang |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A6(1) |
1 |
22 |
28 |
Ngoại ngữ |
12A2(5), 12A6(6), 12A8(5), 10A1(4) |
20 |
Chào cờ |
12A6(1) |
1 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
12A6(2), 12A8(2), 10A1(2) |
6 |
6 |
Đỗ Thị Ngọc Bích |
Sáng |
Ngoại ngữ |
11A2(4), 11A9(4), 11A11(4), 10A7(4) |
16 |
16 |
25 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
11A2(2), 11A9(2), 11A11(3), 10A7(2) |
9 |
9 |
Phạm Thị Phương Lan |
Sáng |
Ngoại ngữ |
11A3(4), 11A4(4), 11A6(4), 11A8(4),
10A3(4) |
20 |
20 |
31 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
11A3(2), 11A4(2), 11A6(3), 11A8(2),
10A3(2) |
11 |
11 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A9(1) |
1 |
27 |
33 |
Ngoại ngữ |
12A1(5), 12A4(5), 12A7(5), 12A11(6),
10A9(4) |
25 |
Chào cờ |
10A9(1) |
1 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
12A7(2), 12A11(2), 10A9(2) |
6 |
6 |
Nguyễn Phạm Kiều Phương |
Sáng |
Ngoại ngữ |
10A5(4), 10A8(4), 10A11(4) |
12 |
12 |
18 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
10A5(2), 10A8(2), 10A11(2) |
6 |
6 |
Huỳnh Nguyễn Như Ý |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A10(1) |
1 |
14 |
20 |
Ngoại ngữ |
10A4(4), 10A6(4), 10A10(4) |
12 |
Chào cờ |
10A10(1) |
1 |
Chiều |
Ngoại ngữ |
10A4(2), 10A6(2), 10A10(2) |
6 |
6 |
Lê Thị Thu Hiền |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A11(1) |
1 |
20 |
28 |
Văn học |
12A11(6), 10A1(4), 10A3(4), 10A7(4) |
18 |
Chào cờ |
12A11(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A11(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A7(2) |
8 |
8 |
Lê Thị Dung |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A4(1) |
1 |
19 |
25 |
Văn học |
12A4(5), 10A4(4), 10A6(4), 10A9(4) |
17 |
Chào cờ |
10A4(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
10A4(2), 10A6(2), 10A9(2) |
6 |
6 |
Phạm Thị Hoa |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A10(1) |
1 |
14 |
18 |
Văn học |
12A10(6), 11A3(3), 11A9(3) |
12 |
Chào cờ |
12A10(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A10(2), 11A9(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Thị Thủy |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A9(1) |
1 |
18 |
24 |
Văn học |
12A1(5), 12A9(5), 11A4(3), 11A10(3) |
16 |
Chào cờ |
12A9(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A9(2), 11A4(2), 11A10(2) |
6 |
6 |
Dương Thị Tuyết Mai |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A8(1) |
1 |
19 |
27 |
Văn học |
12A8(5), 10A5(4), 10A8(4), 10A10(4) |
17 |
Chào cờ |
12A8(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A8(2), 10A5(2), 10A8(2), 10A10(2) |
8 |
8 |
Lê Thị Thanh Hào |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A5(1) |
1 |
13 |
19 |
Văn học |
12A5(5), 11A8(3), 11A11(3) |
11 |
Chào cờ |
12A5(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A5(2), 11A8(2), 11A11(2) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Sáng |
Sinh hoạt |
12A7(1) |
1 |
21 |
29 |
Văn học |
12A6(6), 12A7(5), 10A2(4), 10A11(4) |
19 |
Chào cờ |
12A7(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
12A6(2), 12A7(2), 10A2(2), 10A11(2) |
8 |
8 |
Nguyễn Thị Dũng |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A6(1) |
1 |
13 |
16 |
Văn học |
12A3(5), 11A1(3), 11A6(3) |
11 |
Chào cờ |
11A6(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
11A6(3) |
3 |
3 |
Hoàng Thu Huyền |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A7(1) |
1 |
16 |
20 |
Văn học |
12A2(5), 11A2(3), 11A5(3), 11A7(3) |
14 |
Chào cờ |
11A7(1) |
1 |
Chiều |
Văn học |
11A5(2), 11A7(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Thế Chính |
Sáng |
GDCD |
12A6(4), 12A10(4), 12A11(4), 10A1(1),
10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) |
16 |
16 |
16 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Phạm Thị Tuyết |
Sáng |
GDCD |
11A1(1),
11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1),
11A10(1), 11A11(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1),
10A11(1) |
18 |
18 |
20 |
Chiều |
GDCD |
11A10(1), 11A11(1) |
2 |
2 |
Trịnh Thị Tố Tâm |
Sáng |
Lịch sử |
12A10(4), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1),
11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1) |
11 |
11 |
13 |
Chiều |
Lịch sử |
11A6(2) |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Minh Vỹ |
Sáng |
Lịch sử |
11A1(1),
11A5(1), 11A10(1), 11A11(1), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2),
10A7(2), 10A9(2), 10A11(2) |
18 |
18 |
22 |
Chiều |
Lịch sử |
11A10(2), 11A11(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Sáng |
Lịch sử |
12A6(4), 12A11(4), 10A4(2), 10A6(2),
10A8(2), 10A10(2) |
16 |
16 |
16 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Bùi Thị Dung |
Sáng |
Địa lý |
12A6(4), 12A11(4), 10A2(1), 10A5(1) |
10 |
10 |
10 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Phan Thị Yến |
Sáng |
Sinh hoạt |
11A11(1) |
1 |
11 |
15 |
Địa lý |
11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A7(1),
11A10(1), 11A11(1), 10A1(1), 10A3(1), 10A9(1) |
9 |
Chào cờ |
11A11(1) |
1 |
Chiều |
Địa lý |
11A10(2), 11A11(2) |
4 |
4 |
Lê Thị Nhàn |
Sáng |
Địa lý |
12A10(4), 11A2(1), 11A4(1), 11A6(1),
11A8(1), 11A9(1) |
9 |
9 |
11 |
Chiều |
Địa lý |
11A6(2) |
2 |
2 |
Lê Thị Thảo |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A7(1) |
1 |
8 |
8 |
Địa lý |
10A4(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1),
10A10(1), 10A11(1) |
6 |
Chào cờ |
10A7(1) |
1 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Lê Hữu Phận |
Sáng |
Thể dục |
10A4(2), 10A6(2), 10A8(2) |
6 |
6 |
6 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Lữ Kiếm Thu |
Sáng |
Thể dục |
11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A7(2),
11A9(2), 11A11(2) |
12 |
12 |
12 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Trần Văn Thương |
Sáng |
Thể dục |
10A2(2), 10A5(2), 10A9(2), 10A11(2) |
8 |
8 |
8 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Nguyễn Văn Toàn |
Sáng |
Thể dục |
11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A8(2),
11A10(2) |
10 |
10 |
10 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Sáng |
Thể dục |
10A1(2), 10A3(2), 10A7(2), 10A10(2) |
8 |
8 |
8 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Nguyễn Thành Danh |
Sáng |
Tin học |
10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2),
10A11(2) |
10 |
10 |
10 |
Chiều |
|
|
|
0 |
Phạm Tấn Tuân |
Sáng |
Tin học |
11A3(2), 11A6(2), 11A10(2) |
6 |
9 |
15 |
Tin nghề |
11A3(1), 11A6(1), 11A10(1) |
3 |
Chiều |
Tin nghề |
11A3(2), 11A6(2), 11A10(2) |
6 |
6 |
Hoàng Phương Thi |
Sáng |
Tin học |
11A4(2), 11A8(2) |
4 |
6 |
10 |
Tin nghề |
11A4(1), 11A8(1) |
2 |
Chiều |
Tin nghề |
11A4(2), 11A8(2) |
4 |
4 |
Trương Thị Liên |
Sáng |
Tin học |
11A7(2), 11A9(2), 11A11(2) |
6 |
9 |
15 |
Tin nghề |
11A7(1), 11A9(1), 11A11(1) |
3 |
Chiều |
Tin nghề |
11A7(2), 11A9(2), 11A11(2) |
6 |
6 |
Trần Đức Thọ |
Sáng |
Tin học |
11A1(2), 11A2(2), 11A5(2) |
6 |
9 |
15 |
Tin nghề |
11A1(1), 11A2(1), 11A5(1) |
3 |
Chiều |
Tin nghề |
11A1(2), 11A2(2), 11A5(2) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Ái Vi |
Sáng |
Sinh hoạt |
10A8(1) |
1 |
14 |
14 |
Tin học |
10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2),
10A8(2), 10A10(2) |
12 |
Chào cờ |
10A8(1) |
1 |
Chiều |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|